YKK SLIDERS CATALOGUE - YKK JAPAN
divider
     No.5 Polyester Coil Zippers (5CN, 5CI)
     Đầu kéo của dây kéo YKK nhựa loại xoắn răng số 5 (5CN, 5CI)
index

5cn-da8 5cn-da8b 5cn-da8blh 5cn-da8bl9
DA8
DA8B
DA8BLH
DA8BL9
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa
Automatic Lock
For reverse use
Đầu kéo tự động khóa
Cho dây kéo đảo ngược
Automatic Lock
For reverse use
Đầu kéo tự động khóa
Cho dây kéo đảo ngược
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa

5cn-da8bt2 5cn-da8crs 5cn-da8ddh 5cn-da8dbl
DA8BT2
DA8CRS
DA8DDH
DA8DBL
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa

5cn-da8dc 5cn-da8dhh 5cn-da8dhr 5cn-da8dr7
DA8DC
DA8DHH
DA8DHR
DA8DR7
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa

5cn-da8drb 5cn-da8l 5cn-da8lh 5cn-da8lh1
DA8DRB
DA8L
DA8LH
DA8LH1
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa

5cn-da8mdh 5cn-da8msl1 5cn-da8p5 5cn-da8r30
DA8MDH
DA8MSL1
DA8P5
DA8R30
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa

5cn-da8rl 5cn-da8sp 5cn-da8ur 5cn-da8ur2
DA8RL
DA8SP
DA8UR
DA8UR2
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa

5cn-da8w 5cn-dag8 5cn-da9 5cn-da9dr7
DA8W
DAG8
DA9
DA9DR7
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa
Automatic Lock
For Two-Way Separator
Đầu kéo tự động khóa
Đầu kéo dưới của dây kéo 2 đầu mở
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa

5cn-da9dhr 5cn-da9lh 5cn-da9lh1 5cn-da9msl
DA9DHR
DA9LH
DA9LH1
DA9MSL
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa

5cn-dfbs 5cn-dfca 5cn-dfcab 5cn-df9l
DFBS
DFCA
DFCAB
DF9L
Non Lock
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa
(Cho dây kéo đóng)
Non Lock
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa
(Cho dây kéo đóng)
Non Lock
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa
(Cho dây kéo đóng)
Non Lock
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa
(Cho dây kéo đóng)

5cn-df9w 5cn-dfdr7 5cn-dfdc 5cn-dfdbl
DF9W
DFDR7
DFDC
DFDBL
Non Lock
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa
(Cho dây kéo đóng)
Non Lock
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa
(Cho dây kéo đóng)
Non Lock
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa
(Cho dây kéo đóng)
Non Lock
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa
(Cho dây kéo đóng)

5cn-dfdhh1 5cn-dfdhr1 5cn-dfdoh 5cn-dfdrb7
DFDHH1
DFDHR1
DFDOH
DFDRB7
Non Lock
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa
(Cho dây kéo đóng)
Non Lock
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa
(Cho dây kéo đóng)
Non Lock
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa
(Cho dây kéo đóng)
Non Lock
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa
(Cho dây kéo đóng)

5cn-dfl 5cn-dfl1 5cn-dfls1 5cn-dlw
DFL
DFL1
DFLS1
DLW
Non Lock
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa
(Cho dây kéo đóng)
Non Lock
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa
(Cho dây kéo đóng)
Non Lock
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa
(Cho dây kéo đóng)
Non Lock
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa
(Cho dây kéo đóng)

5cn-dk1b 5cn-dfk-a1 5cn-dfk-b1 5cn-dfor
DK1B
DFK-A1
DFK-B1
DFOR
Lock with Key
(For closed-end zipper)
Đầu kéo có chìa khóa
(Cho dây kéo đóng)
Non Lock
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa
(Cho dây kéo đóng)
Non Lock
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa
(Cho dây kéo đóng)
Non Lock
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa
(Cho dây kéo đóng)

5cn-dfdrl 5cn-dfsp 5cn-dfur 5cn-dfw
DFDRL
DFSP
DFUR
DFW
Non Lock
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa
(Cho dây kéo đóng)
Non Lock
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa
(Cho dây kéo đóng)
Non Lock
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa
(Cho dây kéo đóng)
Non Lock
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa
(Cho dây kéo đóng)

5cn-dfw1 5cn-ds6yg 5cn-du 5cn-dwl
DFW1
DS6YG
DU
DWL
Non Lock
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa
(Cho dây kéo đóng)
Semi-Automatic Lock
Đầu kéo bán tự động khóa
Automatic Lock
Reversible
Đầu kéo tự động khóa
Đảo ngược
Non Lock
Đầu kéo không khóa

5cn-dww 5cn-dxdrl 5cn-dxl 5cn-dz
DWW
DXDRL
DXL
DZ
Non Lock
Đầu kéo không khóa
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa
Security Lock
Đầu kéo có chức năng khóa

5cn-na9 5cn-na9lh2 5cn-nc 5cn-nfl
NA9
NA9LH2
NC
NFL
Automatic Lock (Plastic)
Đầu kéo tự động khóa (Nhựa)
Automatic Lock (Plastic)
Đầu kéo tự động khóa (Nhựa)
Cam Lock (Plastic)
Đầu kéo có chốt nhọn để khóa (Nhựa)
Non Lock (Plastic)
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa (Nhựa)
(Cho dây kéo đóng)

5cn-nfw 5cn-ta 5cn-tfl 5cn-tfw
NFW
TA
TFL
TFW
Non Lock (Plastic)
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa (Nhựa)
(Cho dây kéo đóng)
Automatic Lock (Plastic)
Đầu kéo tự động khóa (Nhựa)
Non Lock (Plastic)
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa (Nhựa)
(Cho dây kéo đóng)
Non Lock (Plastic)
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa (Nhựa)
(Cho dây kéo đóng)

5cn-za1 5cn-zf 5cn-ca8 5cn-cf
ZA1
ZF
CA8
CF
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa
Non Lock
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa
(Cho dây kéo đóng)
Automatic Lock
Đầu kéo tự động khóa
Non Lock
(For closed-end zipper)
Đầu kéo không khóa
(Cho dây kéo đóng)
©2011 YKK Corporation. Edited by SAN VI Co., Ltd. (2013-09)