|
YKK SLIDERS CATALOGUE - YKK JAPAN
No.10 Plastic Injected Zippers VISLON® (10V, 10VF)
Đầu kéo của dây kéo YKK nhựa VISLON® răng số 10 (10V, 10VF) |
|
|
|
|
|
|
DA |
DADHR |
DAG |
DAUR35 |
|
Automatic Lock Đầu kéo tự động khóa |
Automatic Lock Đầu kéo tự động khóa |
Automatic Lock For Two-Way Separator Đầu kéo tự động khóa Đầu kéo dưới của dây kéo 2 đầu mở |
Automatic Lock Đầu kéo tự động khóa |
|
|
|
|
|
DFL |
DFW |
DWG-L |
DWL |
|
Non Lock Đầu kéo không khóa |
Non Lock Đầu kéo không khóa |
Non Lock For Two-Way Separator Đầu kéo không khóa Đầu kéo dưới của dây kéo 2 đầu mở |
Non Lock Đầu kéo không khóa |
|
|
|
|
|
DWW |
DX |
KA |
SFNT |
|
Non Lock Đầu kéo không khóa |
Automatic Lock Đầu kéo tự động khóa |
Automatic Lock Đầu kéo tự động khóa |
Non Lock (Stainless) Đầu kéo không khóa (Không gỉ) |
|
|
|
|
|
SWP |
TA6 |
TAG |
TF6 |
|
Special Pin Lock (Stainless) Đầu kéo có nút để khóa (Không gỉ) |
Automatic Lock (Plastic) (Plastic Except Lock Pin) Đầu kéo tự động khóa (Nhựa) (Bộ phận cho khóa được làm bằng kim loại) |
Automatic Lock (Plastic) For Two-Way Separator (Plastic Except Lock Pin) Đầu kéo tự động khóa (Nhựa) Đầu kéo dưới của dây kéo 2 đầu mở (Bộ phận cho khóa được làm bằng kim loại) |
Non Lock (Plastic) Đầu kéo không khóa (Nhựa) |
|
|
||
|
TW1 |
TX |
|
|
|
Non Lock (Plastic) Đầu kéo không khóa (Nhựa) |
Automatic Lock (Plastic) (Plastic Except Lock Pin) Đầu kéo tự động khóa (Nhựa) (Bộ phận cho khóa được làm bằng kim loại) |